Đang hiển thị: Bờ Biển Ngà - Tem bưu chính (1920 - 1929) - 24 tem.
1. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 64 | G17 | 5C | Màu nâu tím/Màu nâu | - | 0,29 | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 65 | G18 | 10C | Màu vàng xanh/Màu lục | - | 0,58 | 0,58 | - | USD |
|
||||||||
| 66 | G19 | 25C | Màu đen/Màu tím violet | - | 0,58 | 0,58 | - | USD |
|
||||||||
| 67 | G20 | 30C | Màu da cam/Màu hoa hồng | - | 2,31 | 2,89 | - | USD |
|
||||||||
| 68 | G21 | 50C | Màu xanh biếc/Màu lam | - | 1,16 | 2,31 | - | USD |
|
||||||||
| 64‑68 | - | 4,92 | 6,65 | - | USD |
Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
1. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
15. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
7. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
1. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
1. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
14. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
7. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
28. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
14. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13½
